Da bò nguyên tấm với da bò lớp 2 là gì? Cách phân biệt da thật

Da thật có nhiều loại khác nhau? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ bốn loại da thật chính, bao gồm da bò nguyên tấm, da toàn bộ bề mặt, da tách lớp, cũng như cách phân biệt da thật bằng ba kỹ thuật đơn giản. Hãy cùng khám phá những loại da có giá trị thực sự!

Tiền thân của “da thật”: Da sống

Chúng ta thường thấy các sản phẩm da thật được làm từ da sống của bò (Raw Hides), trải qua nhiều công đoạn xử lý và thuộc da (Tanning) để tạo nên thành phẩm. Trong đó, hai bước quan trọng nhất là:

  1. Da bò thô sẽ được làm sạch bụi bẩn và cạo sạch tại nhà máy, sau đó ngâm trong thuốc tẩy lông để làm mềm và loại bỏ lông biểu bì. Quá trình này là quá trình xử lý sơ bộ của quá trình thuộc da.
  2. Da bò dày từ 0.5 cm đến 1 cm sẽ được cắt thành nhiều lớp từ ngoài vào trong, tạo ra các loại da khác nhau

Sau quá trình thuộc da, từng lớp da sẽ được xử lý và thiết kế khác nhau để tạo nên các sản phẩm da thật. Nguồn gốc và phương pháp xử lý ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng, đặc điểm và giá trị của da bò.

Định nghĩa “Da Thật”

Da thật là loại da được làm từ da động vật, và lớp càng gần bề mặt ngoài thì càng có giá trị. Về mặt cấu trúc, da thật là phần da nằm trên lớp mô dưới da. Dưới đây là các lớp cấu tạo của da bò:

  1. Lớp bề mặt: Lớp ngoài cùng, chứa các đường vân tự nhiên.
  2. Lớp giao thoa: Nơi kết nối giữa lớp bề mặt và lớp da thật.
  3. Lớp da thật: Cấu tạo từ sợi collagen dày đặc, quyết định độ bền của da.
  4. Lớp mô dưới da: Không được sử dụng trong sản xuất da thật.
  5. Da toàn bộ bề mặt là lớp da ngoài cùng, chỉ chiếm khoảng 1% tổng số da bò sau khi loại bỏ lông. Đây là loại da đắt giá nhất do giữ nguyên vân tự nhiên, có độ bền cao, mềm mại.

Ngoài ra, còn có da bò nguyên tấm và da 2 lớp – tuy vẫn được xếp vào da thật nhưng không hiếm và cao cấp bằng da toàn bộ bề mặt.

Đặc biệt, còn có da tổng hợp, được làm từ các mảnh vụn da nghiền nhỏ, pha trộn với keo và phủ lớp nhựa PU. Vì phải trải qua nhiều công đoạn xử lý và nhuộm màu, loại da này không được xem là da thật hoàn toàn.

Các loại da thật: Da toàn bộ bề mặt, Da bò nguyên tấm, Da 2 lớp

Da thật hay còn được gọi là da sống, được lấy từ các loại động vật phổ biến như: Bò, lợn, cừu...
Da thật hay còn được gọi là da sống, được lấy từ các loại động vật phổ biến như: Bò, lợn, cừu…

1. Da toàn bộ bề mặt – Loại da tự nhiên nhất

Đây là lớp da giữ nguyên bề mặt tự nhiên, không qua xử lý nhiều.

Bề mặt có thể xuất hiện vết sẹo, vết côn trùng cắn hoặc vết nhăn – dấu hiệu của da thật cao cấp.

Ưu điểm:

Cực kỳ thoáng khí, hấp thụ độ ẩm tốt, tạo hiệu ứng patina đẹp theo thời gian.

Kết cấu sợi dày đặc giúp da bền chắc, dẻo dai và chịu lực tốt.

Nhược điểm:

Giá thành cao nhất trong các loại da thật.

Có thể có vết tự nhiên trên bề mặt, cần được làm sạch và chăm sóc cẩn thận

Da toàn bộ bề mặt có tên tiếng anh là Full Grain Leather, là da cao cấp nhất của da tự nhiên
Da toàn bộ bề mặt có tên tiếng anh là Full Grain Leather, là da cao cấp nhất của da tự nhiên

2. Da bò nguyên tấm – Chất liệu của các thương hiệu cao cấp

Định nghĩa:

Cũng được lấy từ lớp da trên cùng, nhưng đã qua xử lý mài nhẵn và phủ màu để che đi khuyết điểm.

Ưu điểm:

Bề mặt phẳng, mịn, ít khuyết điểm.

Chống bám bẩn tốt hơn da toàn bộ bề mặt.

Giá thành thấp hơn da toàn bộ bề mặt.

Nhược điểm:

Kém thoáng khí hơn vì lớp phủ bề mặt.

Không đẹp theo thời gian so với do toàn bộ bề mặt

Da bò nguyên tấm (Top Grain Leather) được lấy từ lớp da toàn bộ nhung đã qua xử lý mài nhẵn
Da bò nguyên tấm (Top Grain Leather) được lấy từ lớp da toàn bộ nhung đã qua xử lý mài nhẵn

3. Da tách lớp  – Da bò lớp 2

Định nghĩa:

Được tách từ lớp da dưới của đầu da, có cấu trúc lỏng lẻo hơn.

Thường được dập vân, nhuộm màu để trông giống da toàn bộ bề mặt.

Ưu điểm:

Màu sắc đa dạng, có thể tạo vân da cá sấu hoặc vân độc đáo khác.

Giá thành rẻ hơn da nguyên tấm.

Nhược điểm:

Độ bền và độ thoáng khí kém hơn.

Không đẹp theo thời gian so với do toàn bộ bề mặt

Da bò 2 lớp hay Split Leather là lớp da thứ 2 sau lớp da toàn bộ bề mặt
Da bò 2 lớp hay Split Leather là lớp da thứ 2 sau lớp da toàn bộ bề mặt

4. Da tổng hợp

Định nghĩa:

Da tổng hợp hay còn được gọi là da PU, được làm từ các mảnh vụn da trộn với nhựa PU, sau đó dập vân da.

Ưu điểm:

Giá rẻ hơn nhiều so với da thật.

Màu sắc, hoa văn phong phú.

Nhược điểm:

Không bền, dễ bị bong tróc theo thời gian.

Không có độ thoáng khí như da thật.

Cách nhận biết da thật: Phân biệt da bò nguyên tấm, da tách lớp và da tổng hợp

Bước 1: Kiểm tra nhãn mác

“Genuine Leather” / “Full Grain Leather”: Là da thật.

“Manmade Material”: Thường là da tổng hợp.

Bước 2: Quan sát bề mặt da

Da thật có vân không đồng đều, có thể có vết nhăn, lỗ chân lông nhỏ.

Da tổng hợp có bề mặt trơn láng, vân đều tăm tắp.

Bề mặt của da thật và da Pu
Bề mặt của da thật và da Pu

Bước 3: Ấn nhẹ vào da

Da thật khi ấn sẽ tạo vết nhăn nhẹ rồi phục hồi nhanh.

Da giả thường cứng, không bị nhăn hoặc lún sâu.

Ấn nhẹ vào da để nhận biết da thật và da nhân tạo
Ấn nhẹ vào da để nhận biết da thật và da nhân tạo

Kết luận

Chúng ta đã tìm hiểu về các cấp độ da thật như da toàn bộ bề mặt, da bò nguyên tấm, da tách lớp cùng với cách nhận biết da thật đơn giản. Khi mua sản phẩm da, hãy kiểm tra kỹ chất liệu để chọn được sản phẩm phù hợp nhất!

Mục đọc thêm: Da Pu là 1 trong những loại da được dùng để sản xuất rất nhiều các mẫu giày thể thao có chi phí rẻ, tính thẩm mỹ cao. Ngoài ra da bò lớp 2 dùng để sản xuất các mẫu giày thể thao nữ độn đế cao cấp kèm đế eva siêu nhẹ, hứa hẹn sẽ giúp chị em tự tin hơn trong cách phối đồ và dạo phố thoải mái hơn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *